arthur neville chamberlain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arthur neville chamberlain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arthur neville chamberlain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arthur neville chamberlain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arthur neville chamberlain

    Similar:

    chamberlain: British statesman who as Prime Minister pursued a policy of appeasement toward fascist Germany (1869-1940)

    Synonyms: Neville Chamberlain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).