neville chamberlain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neville chamberlain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neville chamberlain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neville chamberlain.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neville chamberlain
Similar:
chamberlain: British statesman who as Prime Minister pursued a policy of appeasement toward fascist Germany (1869-1940)
Synonyms: Arthur Neville Chamberlain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).