chamberlain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chamberlain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chamberlain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chamberlain.

Từ điển Anh Việt

  • chamberlain

    /'tʃeibəlin/

    * danh từ

    viên thị trấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chamberlain

    British statesman who as Prime Minister pursued a policy of appeasement toward fascist Germany (1869-1940)

    Synonyms: Neville Chamberlain, Arthur Neville Chamberlain

    the treasurer of a municipal corporation

    an officer who manages the household of a king or nobleman