arthur rubinstein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arthur rubinstein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arthur rubinstein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arthur rubinstein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arthur rubinstein

    Similar:

    rubinstein: United States pianist (born in Poland) known for his interpretations of the music of Chopin (1886-1982)

    Synonyms: Artur Rubinstein

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).