rubinstein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rubinstein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubinstein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubinstein.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rubinstein
United States pianist (born in Poland) known for his interpretations of the music of Chopin (1886-1982)
Synonyms: Arthur Rubinstein, Artur Rubinstein
Russian composer and pianist (1829-1894)
Synonyms: Anton Rubenstein, Anton Gregor Rubinstein, Anton Grigorevich Rubinstein
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).