cavendish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cavendish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavendish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavendish.

Từ điển Anh Việt

  • cavendish

    /'kævəndiʃ/

    * danh từ

    thuốc lá bánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cavendish

    British chemist and physicist who established that water is a compound of hydrogen and oxygen and who calculated the density of the earth (1731-1810)

    Synonyms: Henry Cavendish