cavalier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cavalier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavalier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavalier.
Từ điển Anh Việt
cavalier
/,kævə'liə/
* danh từ
kỵ sĩ
người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm
* tính từ
kiêu ngạo, ngạo mạng; xẵng
ung dung
không trịnh trọng, phóng túng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cavalier
a gallant or courtly gentleman
Synonyms: chevalier
a royalist supporter of Charles I during the English Civil War
Synonyms: Royalist
given to haughty disregard of others
Synonyms: high-handed