royalist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

royalist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm royalist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của royalist.

Từ điển Anh Việt

  • royalist

    /'rɔiəlist/

    * danh từ

    người theo chủ nghĩa bảo hoàng

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chính trị hết sức bảo thủ; người cực đoan

    (định ngữ) bảo hoàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • royalist

    Similar:

    monarchist: an advocate of the principles of monarchy

    cavalier: a royalist supporter of Charles I during the English Civil War