royalistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

royalistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm royalistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của royalistic.

Từ điển Anh Việt

  • royalistic

    /,rɔiə'listik/

    * tính từ

    bảo hoàng