cavalierly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cavalierly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavalierly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavalierly.
Từ điển Anh Việt
cavalierly
/,kævə'liəli/
* tính từ
có phong cách kỵ sĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cavalierly
Similar:
disdainfully: in a proud and domineering manner
he treated his staff cavalierly