chevalier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chevalier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chevalier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chevalier.

Từ điển Anh Việt

  • chevalier

    /,ʃevə'liə/

    * danh từ

    kỵ sĩ, hiệp sĩ

    chevalier d'industrie; chevalier of industry

    kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chevalier

    French actor and cabaret singer (1888-1972)

    Synonyms: Maurice Chevalier

    Similar:

    cavalier: a gallant or courtly gentleman