maurice chevalier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maurice chevalier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maurice chevalier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maurice chevalier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maurice chevalier

    Similar:

    chevalier: French actor and cabaret singer (1888-1972)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).