maurice ravel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maurice ravel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maurice ravel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maurice ravel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maurice ravel

    Similar:

    ravel: French composer and exponent of Impressionism (1875-1937)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).