ravel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ravel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravel.

Từ điển Anh Việt

  • ravel

    /'rævəl/

    * danh từ

    mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi)

    threads in a ravel: chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại

    sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề)

    đầu (dây, sợi) buột ra

    * ngoại động từ

    làm rối, thắt nút (chỉ sợi)

    làm rắc rối (một vấn đề...)

    the ravelled skein of life: những rắc rối của cuộc sống

    * nội động từ

    rối (chỉ...)

    trở thành rắc rối (vấn đề...)

    buột ra (đầu dây...)

    to ravel out

    gỡ rối (chỉ, vấn đề...)

    làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ravel

    French composer and exponent of Impressionism (1875-1937)

    Synonyms: Maurice Ravel

    disentangle

    can you unravel the mystery?

    Synonyms: unravel, ravel out

    Antonyms: ravel

    tangle or complicate

    a ravelled story

    Synonyms: tangle, knot

    Antonyms: unravel, unknot

    Similar:

    run: a row of unravelled stitches

    she got a run in her stocking

    Synonyms: ladder