raveling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raveling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raveling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raveling.
Từ điển Anh Việt
raveling
/'rævliɳ/
* danh từ
sự làm rối (chỉ, sợi dây)
sự làm rắc rối (vấn đề)
(số nhiều) những sợi rút ra (ở một tấm vải)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raveling
* kỹ thuật
xây dựng:
độ gồ ghề (mặt đường)
độ lồi lõm