ravel out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ravel out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravel out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravel out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ravel out

    Similar:

    ravel: disentangle

    can you unravel the mystery?

    Synonyms: unravel

    Antonyms: ravel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).