ravelin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ravelin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravelin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravelin.

Từ điển Anh Việt

  • ravelin

    /'rævlin/

    * danh từ

    (quân sự) thành luỹ hình bán nguyệt