unravel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unravel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unravel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unravel.
Từ điển Anh Việt
unravel
/ n'r v l/
* ngoại động từ
tháo ra, gỡ mối (chỉ)
(nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ
to unravel a mystery: làm ra manh mối một điều bí mật
* nội động từ
sổ sợi x ra (quần áo)