unscramble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unscramble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unscramble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unscramble.
Từ điển Anh Việt
unscramble
* động từ
phục hồi (một thông điệp bị xáo trộn) dưới dạng có thể hiểu được
phục hồi trật tự của (cái gì) từ một tình trạng lộn xộn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unscramble
* kỹ thuật
khử xáo trộn
xây dựng:
trấn tĩnh