untangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untangle.
Từ điển Anh Việt
untangle
/' n't gl/
* ngoại động từ
gỡ rối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
untangle
* kỹ thuật
xây dựng:
gỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untangle
Similar:
extricate: release from entanglement of difficulty
I cannot extricate myself from this task
Synonyms: disentangle, disencumber
unravel: become or cause to become undone by separating the fibers or threads of
unravel the thread
Synonyms: unknot, unscramble, unpick