disencumber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disencumber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disencumber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disencumber.

Từ điển Anh Việt

  • disencumber

    /'disin'kʌmbə/

    * ngoại động từ

    dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disencumber

    Similar:

    extricate: release from entanglement of difficulty

    I cannot extricate myself from this task

    Synonyms: untangle, disentangle