unpick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unpick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpick.

Từ điển Anh Việt

  • unpick

    /'ʌn'pik/

    * động từ

    tháo (mũi khâu...) bằng móc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unpick

    undo (the stitches) of (a piece of sewing)

    Similar:

    unravel: become or cause to become undone by separating the fibers or threads of

    unravel the thread

    Synonyms: unknot, unscramble, untangle

    Antonyms: ravel, knot