unscrambler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unscrambler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unscrambler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unscrambler.

Từ điển Anh Việt

  • unscrambler

    xem unscramble

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unscrambler

    * kỹ thuật

    bộ khử xáo trộn

    dụng cụ phân cấp (phôi cán)

    sắp xếp lại