unraveler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unraveler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unraveler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unraveler.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unraveler

    Similar:

    disentangler: a person who removes tangles; someone who takes something out of a tangled state

    Synonyms: unraveller

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).