ladder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ladder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ladder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ladder.

Từ điển Anh Việt

  • ladder

    /'lædə/

    * danh từ

    thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    folding ladder: thang gặp được

    the ladder of fame: thang danh vọng

    to kick down ladder

    từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ladder

    * kỹ thuật

    bậc thang

    cờ lê đường

    hình thang

    phễu thu nước

    thang

    giao thông & vận tải:

    dãy gàu múc

    thang (mạn tàu)

    xây dựng:

    phạm vi ghi

    thang gấp

    thanh giàn giáo

    xiphông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ladder

    steps consisting of two parallel members connected by rungs; for climbing up or down

    ascending stages by which somebody or something can progress

    he climbed the career ladder

    come unraveled or undone as if by snagging

    Her nylons were running

    Synonyms: run

    Similar:

    run: a row of unravelled stitches

    she got a run in her stocking

    Synonyms: ravel