ladder man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ladder man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ladder man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ladder man.

Từ điển Anh Việt

  • ladder man

    /'lædəmæn/

    * danh từ

    người nhóm chữa cháy