ladder-back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ladder-back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ladder-back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ladder-back.
Từ điển Anh Việt
ladder-back
* danh từ
ghế có lưng gồm hai trụ nối bằng những thanh ngang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ladder-back
a chair with a ladder-back
Synonyms: ladder-back chair
the backrest of a chair that consists of two uprights with connecting slats