ladder-proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ladder-proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ladder-proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ladder-proof.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ladder-proof
Similar:
runproof: (of hosiery) resistant to runs or (in Britain) ladders
Synonyms: run-resistant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).