ladder company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ladder company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ladder company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ladder company.

Từ điển Anh Việt

  • ladder company

    /'lædə'kʌmpəni/

    * danh từ

    nhóm chữa cháy