caviar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caviar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caviar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caviar.

Từ điển Anh Việt

  • caviar

    /'kæviɑ:/ (caviare) /'kæviɑ:/

    * danh từ

    caviar trứng cá muối

    caviar to the general

    đàn gảy tải trâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caviar

    salted roe of sturgeon or other large fish; usually served as an hors d'oeuvre

    Synonyms: caviare