cavitary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cavitary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavitary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavitary.
Từ điển Anh Việt
cavitary
* tính từ
(sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể