cay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cay.

Từ điển Anh Việt

  • cay

    * danh từ

    đảo thấp nhỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cay

    * kinh tế

    mũi đất

    * kỹ thuật

    doi cát ngầm

    rạn

    hóa học & vật liệu:

    bãi cát nông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cay

    Similar:

    key: a coral reef off the southern coast of Florida

    Synonyms: Florida key