cayuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cayuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cayuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cayuse.
Từ điển Anh Việt
cayuse
/kai'ju:s/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa nhỏ (của thổ dân da đỏ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cayuse
a small native range horse
Synonyms: Indian pony