cagy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cagy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cagy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cagy.
Từ điển Anh Việt
cagy
/'keidʤi/ (cagy) /'keidʤi/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần
khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa
không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời)
don't be so cagey
xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy