cagy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cagy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cagy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cagy.

Từ điển Anh Việt

  • cagy

    /'keidʤi/ (cagy) /'keidʤi/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần

    khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa

    không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời)

    don't be so cagey

    xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cagy

    Similar:

    cagey: showing self-interest and shrewdness in dealing with others

    a cagey lawyer

    too clever to be sound

    Synonyms: canny, clever

    cagey: characterized by great caution and wariness

    a cagey avoidance of a definite answer

    chary of the risks involved

    a chary investor

    Synonyms: chary