canny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canny.
Từ điển Anh Việt
canny
/'kæni/
* tính từ
cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong)
khôn ngoan, từng trải, lõi đời
a canny Scot's answer
câu trả lời nước đôi