chary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chary.

Từ điển Anh Việt

  • chary

    /'tʃeəri/

    * tính từ

    thận trọng, cẩn thận

    to be chary of catching cold: cẩn thận kẻo bị lạnh

    dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...)

    chary of praise: dè dặt lời khen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chary

    Similar:

    cagey: characterized by great caution and wariness

    a cagey avoidance of a definite answer

    chary of the risks involved

    a chary investor

    Synonyms: cagy