carp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carp.

Từ điển Anh Việt

  • carp

    /kɑ:p/

    * danh từ

    (động vật học) cá chép

    * nội động từ

    bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai

    to carp at somebody: bới móc ai, bắt bẻ ai

    a carping tongue: miệng lưỡi bới móc

    carping criticism: sự phê bình xoi mói

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carp

    * kinh tế

    cá chép

    cá gáy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carp

    the lean flesh of a fish that is often farmed; can be baked or braised

    any of various freshwater fish of the family Cyprinidae

    Similar:

    cavil: raise trivial objections

    Synonyms: chicane