carp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carp.
Từ điển Anh Việt
carp
/kɑ:p/
* danh từ
(động vật học) cá chép
* nội động từ
bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai
to carp at somebody: bới móc ai, bắt bẻ ai
a carping tongue: miệng lưỡi bới móc
carping criticism: sự phê bình xoi mói
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carp
* kinh tế
cá chép
cá gáy
Từ liên quan
- carp
- carpi
- carpal
- carpel
- carper
- carpet
- carpus
- carpark
- carping
- carport
- carpeted
- carpinus
- carpenter
- carpentry
- carpetbag
- carpeting
- carpology
- carpellary
- carpellate
- carpet bug
- carpet pad
- carpet-bag
- carpet-bed
- carpet-rod
- carpetweed
- carphophis
- carpocapsa
- carpodacus
- carpophore
- carpospore
- carpal bone
- carpathians
- carpentaria
- carpenteria
- carpet bomb
- carpet coat
- carpet loom
- carpet moth
- carpet tack
- carpet tape
- carpet tile
- carpet yarn
- carpet-bomb
- carpet-raid
- carpinaceae
- carpobrotus
- carpogonium
- carposporic
- carpal canal
- carper strip