carpenter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carpenter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carpenter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carpenter.

Từ điển Anh Việt

  • carpenter

    /'kɑ:pintə/

    * danh từ

    thợ mộc

    * nội động từ

    làm nghề thợ mộc

    làm ra với kỹ thuật của thợ mộc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carpenter

    * kỹ thuật

    làm nghề thợ mộc

    thợ mộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carpenter

    a woodworker who makes or repairs wooden objects

    work as a carpenter