carpenter bee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carpenter bee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carpenter bee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carpenter bee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carpenter bee
large solitary bee that lays eggs in tunnels bored into wood or plant stems
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- carpenter
- carpenteria
- carpenter ant
- carpenter bee
- carpenter-ant
- carpenter-bee
- carpenter door
- carpenter work
- carpenter joint
- carpenter's kit
- carpenter's saw
- carpenter-scene
- carpenter pencil
- carpenter's gage
- carpenter's line
- carpenter's nail
- carpenter's rule
- carpenter's tool
- carpenter's work
- carpenter's yard
- carpenters' nail
- carpenters' tool
- carpenter's bench
- carpenter's brace
- carpenter's gauge
- carpenter's level
- carpenter's plane
- carpenter workshop
- carpenter's hammer
- carpenter's mallet
- carpenter's square
- carpenter's wooden vise
- carpenteria californica