carpenter pencil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carpenter pencil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carpenter pencil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carpenter pencil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carpenter pencil

    * kỹ thuật

    bút chì thợ mộc