carpenter-scene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carpenter-scene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carpenter-scene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carpenter-scene.
Từ điển Anh Việt
carpenter-scene
/'kɑ:pintəsi:n/
* danh từ
(sân khấu) tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong có thì giờ trang trí)