carpenter-ant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carpenter-ant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carpenter-ant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carpenter-ant.
Từ điển Anh Việt
carpenter-ant
/'kɑ:pintə'ɑ:nt/
* danh từ
kiến đục gỗ