carpenter joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carpenter joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carpenter joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carpenter joint.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carpenter joint
* kỹ thuật
mộng gỗ
Từ liên quan
- carpenter
- carpenteria
- carpenter ant
- carpenter bee
- carpenter-ant
- carpenter-bee
- carpenter door
- carpenter work
- carpenter joint
- carpenter's kit
- carpenter's saw
- carpenter-scene
- carpenter pencil
- carpenter's gage
- carpenter's line
- carpenter's nail
- carpenter's rule
- carpenter's tool
- carpenter's work
- carpenter's yard
- carpenters' nail
- carpenters' tool
- carpenter's bench
- carpenter's brace
- carpenter's gauge
- carpenter's level
- carpenter's plane
- carpenter workshop
- carpenter's hammer
- carpenter's mallet
- carpenter's square
- carpenter's wooden vise
- carpenteria californica