carper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carper.

Từ điển Anh Việt

  • carper

    /'kɑ:pə/

    * danh từ

    người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carper

    someone who constantly criticizes in a petty way

    Synonyms: niggler