carpal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carpal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carpal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carpal.

Từ điển Anh Việt

  • carpal

    /'kɑ:pəl/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carpal

    of or relating to the wrist

    Carpal tunnel syndrome

    Similar:

    carpal bone: any of the eight small bones of the wrist of primates

    Synonyms: wrist bone