wrist bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrist bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrist bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrist bone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wrist bone

    Similar:

    carpal bone: any of the eight small bones of the wrist of primates

    Synonyms: carpal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).