wrist watch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wrist watch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrist watch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrist watch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wrist watch
Similar:
wristwatch: a watch that is worn strapped to the wrist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).