wrist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrist.

Từ điển Anh Việt

  • wrist

    /rist/

    * danh từ

    cổ tay

    cổ tay áo

    (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wrist

    * kỹ thuật

    y học:

    cổ tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet