wristdrop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wristdrop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wristdrop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wristdrop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wristdrop

    * kỹ thuật

    y học:

    sa cổ tay