wristband nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wristband nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wristband giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wristband.

Từ điển Anh Việt

  • wristband

    /'ristbænd/

    * danh từ

    cổ tay áo

    miếng da bao cổ tay (để khỏi trật gân)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wristband

    band consisting of a part of a sleeve that covers the wrist

    Similar:

    watchband: a band of cloth or leather or metal links attached to a wristwatch and wrapped around the wrist

    Synonyms: watchstrap, watch bracelet, bracelet